Mô tả Sản phẩm
Trạm nối Thunderbolt 3 hiệu quả về chi phí
Trạm nối Thunderbolt3 là giao diện Thunderbolt3 chủ yếu là giao diện băng thông lớn để mở rộng các thiết bị bên ngoài; Chủ yếu được sử dụng để mở rộng giao diện HDMI phổ biến, giao diện DP, giao diện Type-C3.1, Giao diện USB3.0, Cổng mạng Gigabit, Giao diện đọc thẻ SD/TF, Giao diện tích hợp tai nghe 3,5mm và giao diện phát trực tuyến Thunderbolt3 ;. Nhờ băng thông cao của Thunderbolt3, trạm nối Thunderbolt3 có thể hỗ trợ hai màn hình 4K bên ngoài hoặc một màn hình 5K.
Product Name
|
Cost-effective Thunderbolt 3 docking station
|
Material
|
Aluminum alloy
|
Ports
|
10 Ports
|
Color
|
Space Grey ,support customized
|
A.
|
Thunderbolt 3 40Gbps x 2
|
B.
|
Display Port 1.4 x 1
|
C.
|
USB3.1 Gen 2 10Gbps Type A x 1
|
D.
|
USB3.1 Gen 1 5Gbps Type A x 2
|
E.
|
USB3.1 Gen 2 10Gbps Type C x 1
|
F.
|
10/100/1000M Ethernet x 1
|
G.
|
Headset/MIC Combo Jack x 1
|
H.
|
20V/6A DC IN x 1
|
Đặc trưng
A. Intel Titan Ridge Universal Docksupport Cả Thunderbolt Host và MFDP Host PC
hoặc Notebook. (Intel Alpine Ridge là phiên bản cũ, chỉ hỗ trợ máy chủ Thunderbolt3 PC
hoặc sổ ghi chép)
B. Hỗ trợ 2x Thunderbolt3 40Gbps và Thunderbolt3 Daisy chuỗi.
C. Hỗ trợ 8K60Hz đơn (7680x4320), 5K60Hz (5120x2880) UHD hoặc Dual
Đầu ra hiển thị 4K 60Hz.
D. Cổng Thunderbolt A Hỗ trợ Sạc PD 60W (5V/9V/15V/20V 3A).
E. Thunderbolt Port B Hỗ trợ Sạc PD 15W (5V3A); hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao 40Gbps/s.
F. USB3.1 Gen 2 Loại A hỗ trợ 1000MB/s và 5v1.5a.
G. USB3.1 Gen 1 Loại A hỗ trợ 500MB/s và 5v1.5a.
H. USB3.1 Gen 2 Loại C hỗ trợ 1000MB/s và 5V3A.
I. Hỗ trợ giao thức khóa M.2 B (NGFF) tích hợp với đĩa cứng SSD tối đa 6Gbps/s
J. Hỗ trợ giao thức khóa M.2 M (NVME) tích hợp với đĩa cứng tối đa 2T SSD 10Gbps/s